Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ tiếng anh (adv) được chia thành nhiều loại khác nhau với các mục đích khác nhau. Tùy vào cách phân loại mà cách dùng vị trí của trạng từ trong tiếng anh cũng sẽ khác nhau.
1. Trạng từ chỉ nơi chốn:
– Đặc điểm: Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) diễn tả địa điểm hành động diễn ra, ở đâu hoặc gần xa thế nào, dùng để trả lời cho câu hỏi where.
- Ví dụ: I saw a frog under that tree.
(Tôi thấy một con ếch dưới cái cây kia)
– Vị trí: Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ chính, sau tân ngữ trực tiếp hoặc đứng ở cuối câu. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước trạng từ chỉ thời gian nếu trong câu có cả hai loại trạng từ này.
Ví dụ:
- You can go anywhere you want if you have money.
(Bạn có thể đi tới bất kỳ nơi nào bạn muốn nếu bạn có tiền) - Is you mom there?
(Có phải mẹ của anh kia không?) - Alex came here yesterday.
(Hôm qua Alex tới đây nè)
– Một số trạng từ nơi chốn thường gặp:
here (ở đây), there (ở kia) , out (ở ngoài, ra ngoài), everywhere (mọi nơi), above (bên trên), below (bên dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua), …
Xem thêm Trạng từ là gì, cách dùng của trạng từ
2. Trạng từ chỉ thời gian:
– Đặc điểm: Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) diễn tả thời gian hành động được thực hiện hoặc diễn ra, dùng để trả lời với câu hỏi when.
- Ví dụ: I came to visit my grandmother yesterday.
(Tôi đến thăm bà tôi ngày hôm qua)
– Vị trí: Loại trạng từ này thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc đầu câu (vị trí nhấn mạnh).
Ví dụ:
- Last week, Mr. Jones bought a new house.
(Tuần trước, ông Jones đã mua một căn nhà mới) - You can’t access to your account until tomorrow.
(Bạn không thể truy cập tài khoản của mình cho tới ngày mai)
– Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh thường gặp:
after (sau đó, sau khi), before (trước khi), immediately (tức khắc), lately, recently (mới đây), once (một khi), presently (lúc này), soon (chẳng bao lâu), still (vẫn còn), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), tonight (tối nay), yesterday(hôm qua), last night (tối hôm qua), whenever (bất cứ khi nào), instantly (tức thời), shortly (chẳng mấy lúc sau đó), now (ngay bậy giờ), finally (cuối cùng)…
3. Trạng từ chỉ mức độ:
– Đặc điểm: Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) diễn tả mức độ của hành động, cho biết hành động diễn ra ở mức độ nào. Thông thường loại trạng từ này bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ khác, ít khi bổ nghĩa cho động từ.
– Vị trí: Trong câu, trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Her songs are extremely catchy.
(Các bài hát của cô ấy cực kỳ dễ nghe) - Dorothy seems to be too sensitive when people mention her mistakes.
(Dorothy dường như quá nhạy cảm khi người khác nhắc tới lỗi lầm của cô ấy) - I’m very disapponted with you.
(Cô rất thất vọng về em)
– Một số trạng từ mức độ thường gặp:
too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất tuyệt), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn hảo), slightly (hơi), quite (hơi), rather (có phần), very (rất), nearly (gần như), much (rất nhiều)…
4. Trạng từ chỉ tần suất:
– Đặc điểm: trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi how often.
- Ví dụ: I often go out for a walk after dinner.
(Tôi thường ra ngoài đi dạo sau bữa cơm tối)
– Vị trí: chúng thường đứng sau động từ “to be”, trợ động từ, hoặc các động từ khuyết thiếu (Modal verbs) và đứng trước động từ chính.
Ví dụ:
- John is always on time.
(John luôn luôn đúng giờ) - He seldom works hard.
(Anh ta hiếm khi làm việc chăm chỉ)
– Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp:
always (luôn luôn), often (thường hay), frequently (thường hay), sometimes (đôi khi), now and then (thỉnh thoảng), everyday (mỗi ngày, mọi ngày), continuously (lúc nào cũng), generally (thông thường), occasionally(thỉnh thoảng), rarely (ít khi), scarcely (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (đều đều), ussually (thường thường), barely (hầu như không), twice (2 lần), weekly (hàng tuần), almost (gần như),..
5. Trạng từ chỉ cách thức:
– Đặc điểm: Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner) diễn tả cách thức một hành động diễn ra như thế nào. Dùng để trả lời các câu hỏi với how.
Ví dụ:
- The car runs fast.
(Chiếc xe chạy nhanh) - He performed the song excellently.
(Cậu ấy đã trình diễn bài hát rất tuyệt vời) - My mother can sing very well.
(Mẹ tôi hát rất hay)
– Vị trí: loại trạng từ này thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ của động từ.
- Ví dụ: She speaks English well.
(Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt)
Hầu hết các trạng từ này được thành lập bằng cách thêm đuôi –ly (sincerely, badly, excellently, usually, beautifully, quickly, slowly…) và được dịch là ‘một cách’.
► Lưu ý: – Có một số tính từ khi dùng như trạng từ vẫn không thêm –ly như fast, long, hard, high… Trạng từ của fast, long, hard, high vẫn là fast, long, hard, high. Đối với các trạng từ này các bạn cần phải thuộc lòng.
– Trong số những trạng từ này, nếu các bạn gặp chúng đi với đuôi –ly thì chúng mang nghĩa khác hẳn ban đầu. Ví dụ hard (adj, adv) có nghĩa là khó, khó khăn nhưng hardly (adv) có nghĩa là hiếm khi.
Ngoài 5 loại trạng từ cơ bản ở trên, chúng ta còn thường gặp các loại trạng từ khác sau:
6. Trạng từ chỉ số lượng:
– Đặc điểm: diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai, số lần…).
Ví dụ:
- Robert can’t make the same mistake twice, can he?
(Rober không thể lặp lại sai lầm lần thứ hai, đúng không?) - I repeated the order twice, but he still couldn’t get it.
(Tôi đã lặp lại yêu cầu gọi món lần thứ hai, nhưng anh ta vẫn không hiểu)
– Vị trí: đứng cuối câu, trước trạng từ chỉ thời gian.
- Ví dụ: How often do you come back home? It’s twice a month.
(Em có hay về nhà không? – Em về nhà 2 lần mỗi tháng)
– Một số trạng từ chỉ số lượng thường gặp: once, twice, little, much, few, a few, many, …
7. Trạng từ dùng cho khẳng định – phủ định – phỏng đoán:
Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán thường là certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).
– Vị trí: các trạng từ phủ định, khẳng định và phỏng đoán có thể đứng một mình, đầu câu hoặc sau động từ đặc biệt, trước động từ chính.
Ví dụ:
- Do you want a cup of coffee? – Certainly!
(Bạn có muốn uống một cốc cà phê không? – Chắc chắn rồi) - Perhaps he wants to be alone at this time.
(Có lẽ hắn muốn ở một mình trong khoảng thời gian này)
8. Trạng từ dùng trong nghi vấn
Các trạng từ nghi vấn thường gặp là: how much (bao nhiêu), how often (bao lâu), when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao). Các trạng từ nghi vấn thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- Why are you so late?
(Tại sao anh tới trễ vậy?) - When will you come here?
(Khi nào ông sẽ tới đây?) - Where have you been all my life?
(Anh đã ở đâu trong cuộc đời em vậy)
9. Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
– Đặc điểm: Trạng từ quan hệ được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ), để bổ nghĩa cho 1 danh từ hoặc 1 cụm danh từ. Dùng để diễn tả địa điểm, thời gian hoặc lý do 1 hành động diễn ra.
– Vị trí: Loại trạng từ này thường đứng ngay sau danh từ, cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
– Các trạng từ quan hệ: when (khi), why (tại sao), where (nơi)
Ví dụ:
- I don’t know why she’s crying.
(Tôi không biết tại sao cô ấy khóc) - Do you remember the place where we first met?
(Anh có nhớ nơi chúng ta lần đầu tiên gặp mặt?) - The time when I was with him is priceless.
(Khoảng thời gian khi tôi bên anh ấy là vô giá)
https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgICmgpr4iwE
#trangtulagi #trangtutrongtienganh # trangtudungodau #adverb #vitritrangtu #cactrangtu #congthuctrangtu #phanbiettrangtutrongtienganh #nguphaptienganh #HocHay