1. Danh động từ (Gerund) là gì?
Là một dạng của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi ‘-ing’ vào động từ đó. Danh động từ có chức năng của 1 danh từ.
- Ví dụ: drink => drinking; watch => watching; play => playing
2. Chức năng của danh động từ:
Cách sử dụng gerund gồm:
– Chủ ngữ (Subjects)
- Ví dụ: Painting is my favorite activity.
(Vẽ tranh là hoạt động yêu thích của tôi)
– Bổ ngữ cho chủ từ (Subject Complements)
- Ví dụ: My hobby is collecting stamps.
(Sở thích của tôi là sưu tầm tem)
– Tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp) cho động từ (Direct and Indirect Objects)
Ví dụ:
- I enjoy traveling.
(Tôi thích đi du lịch) - Ted gives boxing all of his time and mind.
(Ted dành mọi tâm trí và sức lực vào môn boxing)
3. Vị trí của danh động từ trong câu:
– Danh động từ thường theo sau các động từ:
admit (thừa nhận), anticipate (đoán trước), appreciate (đánh giá), avoid (tránh), complete (hoàn toàn), consider (xem xét), delay (trì hoãn), deny (phủ nhận), detest, dislike (ghét, không thích), discuss (thảo luận), enjoy (thích), escape (trốn thoát), feel like (có cảm giác như), finish (hoàn thành), forgive(tha thứ), hate (ghét), imagine (tưởng tượng), keep (tiếp tục), loathe (ghê tởm), love, like, mention (đề cập), mind (quan tâm, ngại), miss (bỏ lỡ), prefer (thích), prevent (ngăn chặn), understand (hiểu), postpone (hoãn lại), practice (luyện tập), risk (mạo hiểm), quit/give up (bỏ), recall (nhớ), recollect (gợi nhớ), recommend (đề xuất), resent (tức tối), resist (phản đối), suggest (gợi ý), tolarate (tha thứ),
Ví dụ:
- I avoid going to work late. My boss may complain about it.
(Tôi tránh việc đi làm trễ. Sếp tôi có lẽ sẽ phàn nàn về việc đó) - Sweety, let’s finish eating and we’ll go to school.
(Con yêu, ăn nhanh đi con rồi chúng ta sẽ tới trường) - I hate getting up early in the morning.
(Tôi ghét việc phải dậy sớm vào buổi sáng)
– Theo sau các cụm từ:
can’t help (không thể không), can’t bear / can’t stand (không thể chịu được), be used to (quen với), get used to (dần quen với), look forward to (trông chờ), it’s no use / it’s no good (không có ích lợi gì), be busy (bận rộn), be worth (đáng giá), to have fun, to have a good time, to have trouble, to have difficulty, …
Ví dụ:
- I’m looking forward to hearing from you.
(Tôi rất mong được nghe tin từ bạn) - I’m used to getting up early now.
(Hiện tại, tôi đã quen với việc dậy sớm) - I can’t help buying this dress, it’s so beautiful!
(Tôi không thể ngăn mình mua chiếc váy này, nó quá đẹp)
– Sau các hầu hết các giới từ như in, on, at, from, to, about ….
Ví dụ:
- What about going out for dinner?
(Thế còn ra ngoài ăn tối thì sao?) - I’m interesting in reading fiction books.
(Tôi rất thích đọc truyện viễn tưởng)
– Sau giới từ to trong các cụm động từ như: Be accustomed to (quen với), Be dedicated/ devoted to (tận tụy với), Be opposed to (không đồng thuận với/ chống lại), Get used to (quen với), Look forward to (trông chờ), Come close to (đạt được điều gì hoặc làm được việc gì), Contribute to (góp phần làm gì), Commit to (cam kết), Object to (không thích hoặc phản đối làm gì), With a view to (với hy vọng làm gì)
Ví dụ:
- I’m object to being treated like this.
(Tôi phản đối việc bị đối xử như thế này)
– Trong cấu trúc: S + spend / waste + time / money + V-ing (tốn thời gian, tiền bạc làm gì đó)
Ví dụ:
- I spent thirty minutes doing this exercise.
(Tôi dành 30 phút để làm cái bài tập này đấy)
– Sau động từ chỉ giác quan (see, notice, hear, watch, look at, observe, feel, smell), để chỉ hành động đang diễn ra, người nói chỉ chứng kiến được một phần quá trình hành động đó diễn ra.
Ví dụ:
- Last night, I heard someone crying.
(Tối qua, tôi nghe ai đó đang khóc lóc)
4. Các Động Từ Đặc Biệt
Một số động từ có thể theo sau cả gerund và to infinitive (danh động từ và động từ nguyên mẫu có to)
a. Không làm thay đổi nghĩa của động từ chính
Cho dù sau các động từ này là “to V” hay “V-ing” thì nghĩa của nó vẫn không thay đổi.
– Chúng bao gồm: begin (bắt đầu), hate (ghét), bother (làm phiền), start (bắt đầu), love (yêu quý), can’t stand (không thể chịu đựng được), intend (có ý định), continue (tiếp tục), can’t bear, propose(đề nghị)
Ví dụ:
- It began to rain.
It began raining. - I started to work.
I started working.
Tìm hiểu thêm to infinitive là gì, động từ nguyên thể là gì, cấu trúc to infinitive
– Theo sau cấu trúc: prefer + V-ing + TO + V-ing hoặc prefer + to V + THAN + to V
Ví dụ:
- I prefer singing to dancing.
- I prefer to sing than to dance.
(Tôi thích hát hơn là thích nhảy)
b. Làm thay đổi nghĩa của động từ chính
Các động từ này khi đi với to infinitive và gerund trong tiếng anh sẽ có ý nghĩa khác nhau. Hãy nhìn bảng gerund and infinitive dưới đây:
Động từ chính | Nghĩa V-ing | Nghĩa to V |
remember | nhớ đã làm việc gì trong quá khứ | nhớ một nhiệm vụ, một bổn phận phải làm |
forget | quên điều gì đã xảy ra hoặc đã làm trong quá khứ | quên phải làm một bổn phận, nhiệm vụ nào đó |
regret | tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ | tiếc nuối khi phải nói cho ai điều gì không tốt |
stop | ngưng hẳn, không làm việc đó nữa | ngưng việc này để làm một việc khác |
try | thử làm điều gì đó | cố gắng, nổ lực làm gì đó |
need | chỉ vật (dạng bị động) | cần làm điều gì |
like | thích thú, say mê thứ gì | thích vì thấy nó tốt, có ích |
mean | đòi hỏi, cần phải làm điều gì | dự định làm gì |
Ví dụ:
- I regret to tell you that you failed the test.
(Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không qua được kỳ thi này) - I regret lending him my money. He’s gone!
(Tao hối hận khi cho nó mượn tiền quá. Nó giật nợ đi luôn rồi!) - I will try to do the test.
(Tôi sẽ cố gắng làm bài kiểm tra) - I will try doing the test.
(Tôi sẽ thử làm bài kiểm tra)
Trung tâm tiếng Anh online: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDGrbiS7AE
#danhdongtutrongtienganh #cacgerundtrongtienganh #gerundvainfinitive #infinitiveandregund #nguphaptienganh #HocHay