A. ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
1. Định nghĩa:
Động từ có quy tắc (Regular verb) là gì? Là những động từ có phân từ quá khứ và phân từ hoàn thành giống nhau, thêm
–ed vào động từ nguyên mẫu không To (Bare infinitive).
Ví dụ:
Động từ thường | Động từ có quy tắc | Nghĩa |
play | played | chơi |
stay | stayed | ở |
learn | learned | học |
watch | watched | xem |
stop | stopped | dừng lại |
look | looked | xem |
want | wanted | muốn |
arrive | arrived | đến |
listen | listened | nghe |
travel | travelled | đi du lịch |
2. Hình thức:
Động từ có quy tắc tiếng anh được thành lập bằng cách thêm hậu tố ‘-ed’ vào sau các động từ.
- Ví dụ: listened, loved, stayed
a. Quy tắc thêm -ed:
Đặc điểm | Quy tắc thêm -ed | Ví dụ |
Tận cùng là -e hoặc –ee | Chỉ thêm -d | arrive →arrived agree →agreed |
Tận cùng là phụ âm + -y | Đổi -y thành -ied | try → tried cry → cried |
Tận cùng là uy, ey. oy, ay, iy (nguyên âm + y) | thêm -ed | obey →obeyed play → played |
Tận cùng là u, e. o, a, i + phụ âm, và dấu nhấn ở cuối từ | gấp đôi phụ âm cuối + -ed | omit → omitted refer →referred |
Những từ 1 âm tiết, tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm (ngoại trừ x) | gấp đôi phụ âm cuối + -ed | jog → jogged stop →stopped |
Tận cùng là –c | thêm -k trước khi thêm -ed | traffic →trafficked picnic →picnicked |
b. Cách phát âm -ed:
– Đọc là /id/: khi động từ trước khi thêm –ed có tận cùng là t, d
- Ví dụ: wanted, needed
► Các từ sau luôn đọc là /id/: naked (trần truồng), beloved (đáng yêu), aged (cao tuổi), crooked (cong queo, quanh co), learned (thông thái), sacred (thần thánh, thiêng liêng), ragged (rách rưới, tả tơi), wicked (độc ác).
– Đọc là /t/: khi động từ trước khi thêm -ed có tận cùng là ch, s, x, sh, k, p, f
- Ví dụ: watched, mixed, asked, finished, walked
– Đọc là /d/: khi động từ trước khi thêm -ed có tận cùng là các nguyên âm và phụ âm còn lại.
- Ví dụ: played, learned, typed
Lưu ý:
– learned đọc là /id/ khi nó là tính từ: thông thái, uyên bác, đòi hỏi có học vấn
– learned đọc là /d/ khí nó là động từ: học, học hỏi
c. Mẹo nhớ cách phát âm ed trong tiếng anh:
Để ghi nhớ cách phát âm đuôi ed, hãy ghép các âm cần nhớ thành 1 cụm từ quen thuộc.
– d, t ⇒ dở toán
– ch, s, x, sh, k, p, f ⇒ chó sủa xôn shao khắp phố fường
B. ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
1. Định nghĩa:
Động từ bất quy tắc (Irregular verb) là gì? Là những động từ có phân từ quá khứ và phân từ hoàn thành không theo nguyên tắc thêm – ed.
Ví dụ:
- bring → brought → brought: mang theo
- say → said → said: nói
- write → wrote → written: viết
- give → gave → given: cho
2. Hình thức:
Có thể chia những động từ bất quy tắc tiếng anh thành các nhóm chính sau đây:
a. Cả ba hình thức giống nhau:
Infinitive | Past tense | Past participle | Nghĩa |
bet | bet | bet | đánh cuộc |
cost | cost | cost | trị giá |
cut | cut | cut | cắt, chặt |
hit | hit | hit | đánh, đập, đụng |
hurt | hurt | hurt | làm bị thương |
knit | knit | knit | đan |
let | let | let | để cho |
put | put | put | để, đặt |
quit | quit | quit | bỏ, thôi, nghỉ |
read | read | read | đọc |
rid | rid | rid | trừ bỏ |
set | set | set | để, đặ |
b. Nguyên mẫu (bare infinitive) giống với quá khứ phân từ (V3):
Trong trường hợp này, quá khứ đơn (V2) khác với động từ nguyên mẫu (V-infinitive) và quá khứ phân từ(V3)
Infinitive | Past tense | Past participle | Nghĩa |
become | became | become | trở thành |
come | came | come | đến, tới |
overcome | overcame | overcome | vượt qua, khắc phục |
run | ran | run | chạy |
c. Quá khứ (V2) và phân từ quá khứ (V3) giống nhau
Trong trường hợp này quá khứ đơn (past tense – V2) và phân từ quá khứ (past participle – V3) có cách chia giống nhau.
Infinitive | Past tense | Past participle | Nghĩa |
abide | abode | abode | chờ, chờ đợi |
awake | awoke | awoke | thức dậy, đánh thức |
bend | bent | bent | cúi, cong xuống |
bind | bound | bound | buộc, ràng buộc |
bleed | bled | bled | chảy máu |
breed | bred | bred | nuôi nấng |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt | burnt | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt, đuổi kịp |
cling | clung | clung | bám vào, níu lấy |
creep | crept | crept | bò |
deal | dealt | dealt | buôn bán, giao du |
d. Cả ba hình thức khác nhau:
Infinitive | Past tense | Past participle | Nghĩa |
arise | arose | arisen | xuất hiện, nảy sinh |
be | was/ were | been | thì, là, ở |
bear | bore | born, borne | chịu, mang, vác |
begin | began | begun | bắt đầu |
bid | bade | bidden | bảo, ra lệnh |
bite | bit | bitten | cắn |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | làm vỡ, bẻ gãy |
choose | chose | chosen | lựa, chọn |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | kéo, vẽ |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi, ngã |
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh thường gặp
Trung Tâm Tiếng Anh online: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDGo86YxAE
#dongtuthuongtrongtiengAnh #actionverbslagi #verbslagi #dongtubatquytactiengAnh #dongtucoquytactiengAnh #dongtubatquytactienganhlagi #dongtuthuong