Động từ nguyên mẫu là gì? – (Verb & Verb patterns)
Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng anh là gì? Là một dạng của động từ, gồm 2 loại: động từ nguyên mẫu có to (to infinitive) và không to (bare infinitive).
A. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU KHÔNG TO
Các động từ nguyên mẫu không to (bare infinitive) thường được sử dụng trong các trường hợp:
– Sau các trợ động từ do/does/did và các modal verbs (động từ khiếm khuyết) như can/will/should/may/….
Ví dụ:
- I will stay here until my parents come back.
(Tôi sẽ ở lại đây chừng nào bố mẹ tôi trở lại) - Han Solo doesn’t know why his son wants to hurt him)
(Han Solo không biết tại sao con trai ông lại muốn đả thương ông) - They can’t remember anything about that night.
(Họ khổng thể nhớ gì về đêm đó cả)
– Sau các động từ như: let, make, would rather, had better
Ví dụ:
- You had better finish your lunch before 12:30.
(Con nên ăn nốt bữa trưa trước 12h30) - Just let me be. (Mặc kệ con đi)
- I didn’t mean to make her cry.
(Tôi không cố ý làm cậu ấy khóc)
– Sau các động từ chỉ giác quan (mang tính chứng kiến toàn bộ sự việc): hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find … + O + bare infinitive
- Ví dụ: I saw her get off the bus.
(Tôi thấy cô ấy bước xuống xe buýt)
– Sau từ hỏi “why” khi đưa ra lời đề nghị
Ví dụ:
- Why wait until tomorrow?
(Tại sao phải đợi đến ngày mai?) - Why not buy a new book?
(Tại sao không mua 1 quyển sách mới)
B. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ TO
Động từ nguyên mẫu có to (To infinitive) được hình thành bằng cách thêm giới từ ‘to’ vào một động từ nguyên thể không to.
1. Chức năng:
Cách dùng động từ nguyên mẫu to infinitive gồm:
– Làm chủ ngữ (chỉ mục đích)
- Ví dụ: To become a famous singer is a long and hard process.
(Để trở thành một ca sỹ nổi tiếng cần phải trải qua một quá trình dài và gian nan)
– Làm bổ ngữ cho chủ từ
- Ví dụ: What I like most in the summer is to lie on the bed and read novel.
(Vào mùa hè việc mà tôi thích nhất là nằm trên giường và đọc tiểu thuyết)
– Làm tân ngữ cho động từ
- Ví dụ: It was late, so we decided to take a taxi home.
(Trễ rồi, nên chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)
– Làm tân ngữ cho tính từ
- Ví dụ: I’m pleased to see you.
(Tôi rất hân hạnh được gặp bạn)
2. Vị trí:
a. Trong câu có dạng ‘V + to V’:
Những từ theo sau là to infinitive:
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
agree | đồng ý | She agrees to buy this house. (Cô ấy đồng ý mua căn nhà này) |
appear | xuất hiện | You appear to bring bad luck for us. (Ngươi chính là đem điềm xấu tới cho chúng ta) |
afford | nỗ lực | I afford to get a scholarship. (Tôi nỗ lực để lấy được học bổng) |
beg | xin phép cầu xin |
I beg to inform you. (Tôi xin phép thông báo tới anh …) |
claim | đòi hỏi | He claims to have a new car. (Anh ta đòi phải có một chiếc xe mới) |
demand | yêu cầu | The manager demands to have my report. (Quản lý yêu cầu phải có được bản cáo cáo của tôi) |
expect | mong chờ | I expect to pass the exam. (Tôi mong vượt qua bài kiểm tra) |
fail | thất bại | She failed to cook a meal. (Cô ấy thất bại khi cố nấu ăn) |
hesitate | ngại ngần | Don’t hesitate to contact me. (Đừng ngại liên hệ với tôi) |
hope | mong chờ hy vọng |
I hope to see you soon. (Hy vọng sẽ gặp lại anh sớm hơn) |
intend | cố ý | Sorry, I did not intend to hurt you. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm anh bị thương) |
decide | quyết định | They have decided to take a vacation in Nha Trang. (Họ đã quyết định đi nghỉ ở Nha Trang) |
learn | học hỏi | You must learn to work. (Bạn phải học cách làm việc) |
manage | xoay xở cố gắng |
He manages to carry all the boxes alone. (Anh ta cố gắng để tự bê toàn bộ đống hộp) |
offer | cung cấp đề nghị |
He offers to take a picture for us. (Anh ta đề nghị chụp một tấm hình cho chúng tôi) |
plan | lên kế hoạch | I plan to get married at the age of 30 (Tôi lên kế hoạch kết hôn ở tuổi 30) |
prepare | chuẩn bị | I didn’t prepare to take over this position. (Tôi vẫn chưa chuẩn bị để đảm nhiệm vị trí này) |
pretend | giả giờ | Let’s pretend to be a ghost. (Thử giả làm ma xem) |
promise | hứa hẹn | I promise to come back. (Anh hứa sẽ quay lại) |
refuse | từ chối | Carol refused to work for Google. (Carol từ chối làm việc cho Google) |
seem | có vẻ như | He seems to be happy. (Anh ta có vẻ vui) |
want | muốn | I want to have a cup of coffee. (Tôi muốn một cốc cà phê) |
b. Trong câu có dạng ‘V + O + to V’:
Những động từ theo sau là tân ngữ (O) và to – infinitive: cause (gây ra), challenge (thử thách), convince (thuyết phục), dare (dám), encourage (khuyến khích), forbid (cấm), force (ép buộc), hire (thuê), instruct (hướng dẫn), invite (mời), order (kêu gọi), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), teach (dạy), tell (bảo), urge (thúc ép), warn (cảnh báo), ask (đòi hỏi) …
Ví dụ:
- My father encouraged me to take part in this singing contest.
(Bố tôi khuyến khích tôi tham gia vào cuộc thi hát) - Larry asked his friends to stop that joke.
(Larry yêu cầu bạn anh ta dừng trò đùa đó lại)
c. Trong các cấu trúc đặc biệt:
– Tốn thời gian làm gì: It takes + someone + (thời gian) + to V
- Ví dụ: It takes me three hours to fix my computer.
(Tôi mất 3 tiếng đồng hồ để sửa xong máy tính)
– Dùng cho trạng ngữ chỉ mục đích:
- Ví dụ: To enter this site, you have to register first.
(Để truy cập trang web này, trước tiên bạn phải đăng ký)
– Cấu trúc với chủ ngữ giả: It + be + adj + to V
- Ví dụ: It is difficult to work when you are sleepy.
(Thật khó để làm việc khi đang buồn ngủ)
– Trong cấu trúc: S + V + too + adj / adv + to-infinitive (quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì)
- Ví dụ: This machine is too old to be repaired.
(Chiếc máy này quá cũ để sửa)
– Trong cấu trúc: S + V + adj / adv + enough + to-infinitive (đủ … để làm gì)
- Ví dụ: She isn’t tall enough to become a model.
(Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu)
– Trong cấu trúc: S + find / think / believe + it + adj + to-infinitive
- Ví dụ: I find it difficult to learn English vocabulary.
(Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh)
– Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how, …(thường không dùng sau why)
- Ví dụ: I don’t know what to say. I’m speechless.
(Tôi không biết phải nói gì nữa. Cạn lời, thật sự)
– Sau tính từ:
Động từ nguyên mẫu có to cũng thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người (Adj + to-infinitive) như: (un)able (khả năng), delighted (vui sướng), proud (tự hào), glad (vui vẻ), ashamed (xấu hổ), afraid (sợ hãi), eager (hăm hở), surprised (ngạc nhiên), anxious (lo lắng), pleased (vui lòng), amused (yêu thích), easy (dễ dàng), annoyed (bực mình), happy (vui vẻ), ready (sẵn sàng), …
Ví dụ:
- It’s unable to open this account, isn’t it?
(Không thể mở tài khoản này, phải không?) - I’m afraid to stand alone in front of many people.
(Tôi sợ đứng một mình trước mặt nhiều người)
Trung tâm tiếng Anh online: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDGgb6Law
#dongtuthuongtrongtiengAnh #actionverbslagi #verbslagi #dongtubatquytactiengAnh #dongtucoquytactiengAnh #dongtubatquytactienganhlagi #dongtuthuong