Home / Cẩm nang / Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 – Unit 3: Community Service – HocHay

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 – Unit 3: Community Service – HocHay

Hình ảnh có liên quan

Video bài nghe tiếng Anh lớp 7 – Unit 3: Community Service – HocHay

Xem thêm Mind map từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 3 tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-7-unit-3-community-service-hoc-hay-17.html

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 3 các bạn nhé!

Tiếng Anh lớp 7 – Unit 3: Community Service

Listen and Read

Reporter: Today on Global Citizen we interview Mai and Phuc from Hai Ba Trung School. Hi Mai, could you tell us about community service?

Mai: It’s the work you do for the benefits of the community.

Reporter: Have you ever done volunteer work?

Mai: Yes. I’m a member of Be a Buddy – a programme that helps street children. Last year we provided evening classes for fifty children.

Reporter: Wonderful! What else have you done?

Mai: We’ve asked people to donate books and clothes to the children.

Reporter: Wow, that certainly makes a difference … And you Phuc, you’re from Go Green?

Phuc: Yes, it’s a non-profi t organisation that protects the environment. We’ve encouraged people to recycle glass, cans, and paper. We’ve cleaned streets and lakes…

Reporter: Did you start a community garden project last month?

Phuc: Oh yes, so far we’ve planted…

 

Bài dịch:

Phóng viên: Hôm nay trong chương trình Công dân Toàn cầu, chúng ta phỏng vấn Mai và Phúc đến từ trường Hai Bà Trưng. Chào Mai, bạn biết gì về dịch vụ cộng đồng?

Mai: Nó là công việc mà bạn làm vì những lợi ích cộng đồng.

Phóng viên: Chính xác. Bạn đã từng làm công việc tình nguyện chưa?

Mai: Có. Tôi là một thành viên của “Làm bạn đồng hành” – một chương trình giúp trẻ em đường phố. Năm rồi chúng tôi đã đem đến những lớp học buổi tối cho 50 trẻ em.

Phóng viên: Thật tuyệt! Bạn đã làm gì khác nữa không?

Mai: Chúng tôi đã kêu gọi mọi người quyên góp sách và quần áo cho trẻ em.

Phóng viên: Ồ, điều đó chắc chắn tạo nên sự khác biệt… Và Phúc, bạn đến từ tổ chức “Sống Xanh” phải không?

Phúc: Đúng, đó là một tổ chức phi lợi nhuận để bảo vệ môi trường. Chúng tôi khuyến khích mọi người tái chế ly, lon, và giấy. Chúng tôi đã thu dọn đường phố và hồ…

Phóng viên: Bạn đã bắt đầu một dự án khu vườn cộng đồng vào tháng trước phải không?

Phúc: Vâng, cho đến nay chúng tôi đã trồng được…

Ứng dụng học tiếng Anh lớp 7 Unit 3 – App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 – Unit 3: Community Service – HocHay

 

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

3.1.1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense)

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra

have just seen a dog in the park.
(Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên)

She has finished her homework recently.
(Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.

Nam has read that comic book several times.
(Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần)

have seen ‘Spider man’ three times.
(Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần)

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng anh  diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác

have gone to Italy.
(Tôi đã đến thăm nước Ý)

He has done his homework.
(Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai

Trang has lived in Hanoi for two years.
(Trang đã ở Hà Nội được 2 năm)

We have studied English since 2000.
(Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000)

Thì present perfect diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại

Binh has broken his leg so he can’t play football.
(Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá)

have broken my bike so I can’t go to work.
(Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm)

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng thì hiện tại hoàn thành (htht) với các cụm từ chỉ thời gian mang tính cụ thể như: last year, yesterday, when I was young, in 1995

thi hien tai hoan thanh

3.1.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành:

a. Thể khẳng định:

S + have/has + V3/-ed + O + …

Chủ ngữ Cách chia have/has
I/ you/ they/ we have
he/ she/ it has

Ví dụ:

  • have finished studying already.
    (Tôi đã hoàn thành việc học của mình)
  • He has been to his office.
    (Anh ấy đã đến công ty)

 

b. Thể phủ định:

S + haven’t/hasn’t + V3/-ed + O + …

Chủ ngữ Cách chia have/has
I/ you/ we/ they haven’t (have not)
he/ she/ it hasn’t (has not)

Ví dụ:

  • They haven’t returned my bike yet.
    (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi)
  • She hasn’t seen the doctor.
    (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ)

 
c. Thể nghi vấn:

  Công thức Ví dụ

Yes/no question

– Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes”

Have/has + S + V3/-ed + O + …? Have you had lunch yet?
(Bạn đã ăn trưa chưa?)
Haven’t/hasn’t + S + V3/-ed + O + …? Hasn’t she seen that movie?
(Cô ta chưa coi bộ phim đó sao?)
Have/has + S + not + V3/-ed + O + …? Has she not seen that movie?
Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) 

– Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + O +…? Where has he been?
(Anh ta đã ở đâu thế?)
Từ để hỏi + haven’t/hasn’t + S + V3/-ed + O +…? Why haven’t you gone to bed yet?
(Tại sao con vẫn chưa đi ngủ hả?)
Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + not+  O +…? Why have you not gone to bed yet?

 

3.1.3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: trong câu có các từ như: up to now, up to the present, so far, lately, recently, before, for (đi với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet, ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ … time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.

Ví dụ:

  • This is the most beautiful girl I’ve ever met.
    (Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp)
  • haven’t seen you for years.
    (Tôi đã không gặp em mấy năm nay rồi)

3.1.4. Lưu ý:

– Have got và has got có hình thức ở thì htht: have/has + V3/-ed. Mặc dù ở trong hình thức của thì hoàn thành nhưng chúng lại diễn đạt ý nghĩa ở thì hiện tại.

– Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự sở hữu, theo cách gần giống như động từ have (nhất là trong bài phát biểu hay bài viết không trang trọng). Chúng nhấn mạnh sự sở hữu trong câu.

Ví dụ: các cặp câu sau đây có nghĩa gần như giống hệt nhau.

  • have got three cats and two dogs.
    have three cats and two dogs.
  • She has got a lot of friends.
    She has a lot of friends

– Tuy nhiên, không bao giờ sử dụng have/has got để thay thế cho have khi have được sử dụng để mô tả một hành động.

Ví dụ:

  • have dinner at 7 p.m.
  • NOT: I have got dinner at 7 p.m.

– Ta có thể dùng dạng quá khứ hoàn thành khác của get: gotten. Dạng này được dùng để mô tả quy trình, chẳng hạn như sự tiếp nhận (thông tin, phản hồi), sự sát nhập hoặc một số hành động khác.

Ví dụ:

  • have gotten word that your mother is sick.
    (Tôi nhận được tin là mẹ của anh bị ốm)
  • She’s gotten a lot of positive feedback about the show.
    (Cô ấy nhận được rất nhiều phản hồi tích cực về buổi biểu diễn)

Tham khảo thêm Thì quá khứ hoàn thành và cách nhận biết


– Have/has gotten không được sử dụng để mô tả quyền sở hữu:

I know that they have gotten lots of money.
→ diễn tả sự nhận được tiền hơn là sự sở hữu hoàn toàn.

– Gotten hầu như chỉ được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Anh.

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

3.2.1. Cách dùng thì quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Cách sử dụng

Ví dụ

Thời gian xác định.

 

Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định và đã chấm dứt trong quá khứ.

Phong went to Dalat last summer.
(Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái)

 

 

Đề cập đến một sự kiện xảy ra một lần hoặc nhiều lần hoặc miêu tả trạng thái.

 

Diễn tả hành động đã xảy ra thường xuyên (thói quen) một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã chấm dứt.

When Tien was a university student, she worked as a waitress.
(Khi còn là sinh viên đại học, Tiên từng làm phục vụ)

Diễn tả hành động xảy ra một lần trong quá khứ.

She ran out and she phoned my brother.
(Cô ấy đã chạy ra ngoài và gọi điện cho anh trai tôi)

Diễn tả trạng thái trong quá khứ

Hannah looked a bit upset. (Hannah trông có vẻ hơi buồn)

 

Không đề cập thời gian

 

Thỉnh thoảng, người ta dùng thì quá khứ đơn trong tiếng anh để đề cập một sự kiện nhưng không đề cập mốc thời gian cụ thể. Đây là những sự kiện đặc biệt mà hầu hết chúng ta đều biết.

 

Ho Chi Minh proclaimed the independent Democratic Republic of Vietnam in Hanoi’s Ba Dinh square.
(Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội)

→ Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử nên chúng ta đều biết rằng nó diễn ra vào ngày 2/9/1945)

 

Hành động xen vào một hành động khác

 

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ, khi đó, hành động đang diễn ra sẽ chia thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào sẽ chia thì quá khứ đơn.

When I was watching TV, Mr. Brandon came to visit my parents.
(Khi tôi đang xem TV thì Bác Brandon đến thăm bố mẹ tôi)

→ Trong ví dụ này, hành động Brandon đến thăm bố mẹ tôi xen vào hành động xem TV nên chia ở thì quá khứ đơn.

 

                                 thi qua khu don

3.2.2. Công thức thì quá khứ đơn:

a. Thể khẳng định:

S + V2/-ed + O + …. 

Ví dụ:

  • went to sleep at 11p.m last night.
    (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua)
  • When I was highschool student, I was good at Maths.
    (Khi tôi là học sinh cấp 2, tôi rất giỏi Toán)

 

b. Thể phủ định:

– Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

S + was/were + not + …
S + modal verb + not + V + …

Ví dụ:

  • couldn’t open the door yesterday.
    (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua)
  • You weren’t there.
    (Bạn đã không ở đó)

– Đối với động từ thường:

S + did not (didn’t) + bare infinitive 

Ví dụ:

  • He didn’t play football last Sunday.
    (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước)
  • We didn’t make it.
    (Chúng tôi đã không đến kịp)

 

c. Thể nghi vấn:

  Động từ to be Động từ thường

Yes/no question

– Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes”

– Was/were + S + O + …? – Did + S + bare infinitive + O + …?
– Wasn’t/weren’t + S + O + …? – Didn’t + S + bare infinitive + O + …?
– Was/were + S + not + O + …? – Did + S + not + bare infinitive + O + …?
Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)

– Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

– Từ để hỏi + was/were + S + O +…? – Từ để hỏi + did + S + bare infinitive + O + …?
– Từ để hỏi + wasn’t/weren’t + S + O +…? – Từ để hỏi + didn’t + S + bare infinitive + O + …?
– Từ để hỏi + was/were + S + not+  O +…? – Từ để hỏi + did + S + not + bare infinitive + O + …?

Ví dụ:

  • Were they in the hospital last month?
    (Có phải họ đã ở bệnh viện tháng vừa rồi không?)
  • Did you see your boyfriend yesterday?
    (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua không?)
  • Didn’t you go to school?
    (Con không phải đi học sao?)
  • Where were you last night?
    (Anh đã ở đâu tối qua hả?)
  • Why wasn’t he happy?
    (Tại sao cậu ấy không vui?)
  • Where did you sleep last night?
    (Tối qua anh ngủ ở chỗ nào?)
  • Why didn’t she help you?
    (Tại sao cô ta không giúp cậu?)

3.2.3. Quy tắc chia động từ:

Trong thời quá khứ đơn đơn, người ta chia động từ như sau:

a. Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

Ngôi V2/-ed
To be was (dành cho các ngôi chủ từ số ít – I/ he/ she/ it)
Were (dành cho các ngôi chủ từ số – they/ we/ you)
Động từ khuyết thiếu Could (thể quá khứ của Can)
Might (thể quá khứ của May)

b. Đối với động từ thường:

– Động từ có quy tắc:

Đối với động từ có quy tắc, chúng ta thêm đuôi -ed vào dạng cơ bản của động từ (play-played) hoặc đuôi -d vào các động từ kết thúc bằng nguyên âm e (move-moved).

  • Ví dụ: stayed, watched, listened, talked, decided

Lưu ý: Đối với động từ có một âm tiết được cấu tạo từ nguyên âm đơn và theo sau là một phụ âm thì chúng ta gấp đôi phụ âm cuối này trước khi thêm đuôi -ed.

  • Ví dụ:
    stop: The bus stopped suddenly.
    (Chiếc xe buýt dừng đột ngột)
  • plan: Who planned this trip?
    (Ai lên kế hoạch chuyến đi này vậy?)

Cách phát âm đuôi “-ed” trong tiếng anh:

+ Đọc là /id/: khi tận cùng của động từ là /t/, /d/

  • Ví dụ: needed, wanted

+ Đọc là /t/: khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/

  • Ví dụ: watched, fixed, looked, laughed

+ Đọc là /d/: khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại

  • Ví dụ: played, changed, loved, cleared

Xem thêm Động từ có quy tắc – bất quy tắc
                   Mẹo nhớ cách phát âm -ed


– Động từ bất quy tắc:

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo qui tắc thêm “-ed”.  Đối với những động từ này ta  chỉ còn cách học thuộc mà thôi.

3.2.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Cách nhận biết thì quá khứ đơn: trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

Ví dụ:

  • Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and went to school.
    (Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)
  • Tom lived in Thailand for three years, now he lives in New York.
    (Tom sống ở Thái Lan trong 3 năm, giờ cậu ta sống ở New York)
  • Last week, I bumped into my ex and she ignored me.
    (Tuần trước, tôi tình cờ gặp lại người yêu cũ của mình và cô ta hoàn toàn làm lơ tôi)
  • Do you know that she was hurt in the past.
    (Cậu có biết là cô ấy đã từng bị tổn thương trong quá khứ)

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Hay: Học Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Xem link bài viết tại: https://hochay.com/tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi/tieng-anh-lop-7-unit-3-community-service-hoc-hay-15.html

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

#hochay #hoctienganh #hocanhvanonline #luyenthitienganh #hocgioitienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #detienganhonline #nguphaptienganh #unit3lop7 #tienganhlop7unit3

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Trúc Vy Hochay

Check Also

Viết Lại Câu Dùng Participlephrase – Ngữ Pháp Tiếng Anh – HocHay

1. Cụm phân từ là gì? – Participle phrase là gì? Cụm phân từ là …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *